Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
14 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. QUỲNH LIÊN
     Kỹ thuật trồng hoa / Quỳnh Liên s.t, b.s. .- H. : Thanh niên , 2013 .- 227tr. ; 19cm .- (Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới)
  Tóm tắt: Giới thiệu đặc điểm sinh vật học, thực vật học, kỹ thuật trồng và chăm sóc lan, hoa hồng, hoa mai và kỹ thuật trồng một số loại hoa khác
/ 55000đ

  1. Trồng trọt.  2. Hoa.
   635.9 K600TT 2013
    ĐKCB: PM.009274 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN HOÀNG LÂM
     Kỹ thuật sử dụng đất và phân bón / Nguyễn Hoàng Lâm b.s. .- H. : Thanh niên , 2013 .- 175tr. : bảng, hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới)
  Tóm tắt: Khái niệm đất và phân bón. Thành phần, tính chất lý hoá của đất; những điều kiện của đất thích hợp cho cây trồng phát triển; tăng màu và cải thiện đất bị cằn cỗi, đất trồng lúa nước. Các loại phân bón và kỹ thuật sử dụng phân hợp lý
/ 43000đ

  1. Trồng trọt.  2. Đất.  3. Phân bón.
   631.4 K600TS 2013
    ĐKCB: PM.004265 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.009314 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN, HOÀNG LÂM
     Kỹ thuật trồng cây lương thực / Nguyễn Hoàng Lâm biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2013 .- 126 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách nông nghiệp - xây dựng nông thôn mới)
  Tóm tắt: Giới thiệu, ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào trong nông nghiệp như các kỹ thuật chọn giống, kỹ thuật canh tác đất, mùa vụ, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây lúa, ngô, khoai, sắn....nhằm tăng thu nhập và nâng cao đời sống góp phần phát triển nông nghiệp và nông thôn mới
/ 31000 VND

  1. Nông nghiệp.
   
    ĐKCB: PM.004157 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN HOÀNG LÂM
     Kỹ thuật chăn nuôi gia súc / Nguyễn Hoàng Lâm b.s. .- H. : Thanh niên , 2013 .- 187tr. : bảng ; 19cm .- (Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới)
  Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật chăn nuôi một số loài gia súc như bò, lợn, dê, hươu...
/ 45000đ

  1. Chăn nuôi.  2. Gia súc.
   636 K600TC 2013
    ĐKCB: PM.003815 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.009174 (Sẵn sàng)  
5. HOÀNG LÂM
     Kỹ thuật trồng vườn rừng / S.t., b.s.: Hoàng Lâm, Trịnh .- H. : Thanh niên , 2013 .- 262tr. ; 19cm .- (Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới)
  Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật trồng và chăm sóc một số loại cây ăn quả, cây công nghiệp và cây lấy gỗ như: thanh trà, dứa, lê, cà phê, cao su, điều, điền trúc, tràm, trầm hương
/ 64000đ

  1. Trồng trọt.  2. Cây ăn quả.  3. Cây lấy gỗ.  4. Cây công nghiệp.
   I. Trịnh.
   634 K600TT 2013
    ĐKCB: PM.003813 (Sẵn sàng)  
6. HUY LINH
     Kỹ thuật nuôi con đặc sản / Huy Linh b.s. .- H. : Thanh niên , 2013 .- 206tr. ; 19cm .- (Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới)
  Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật nuôi cá sấu, nhím, đà điểu, rắn, cầy hương, dế, lợn rừng, tắc kè, gà sao và cá chình
/ 50000đ

  1. Chăn nuôi.  2. Động vật nuôi.  3. Đặc sản.
   636 K600TN 2013
    ĐKCB: PM.003463 (Sẵn sàng)  
7. BÙI HUYỀN TRANG
     Kỹ thuật nuôi thả thuỷ sản / Bùi Huyền Trang b.s. .- H. : Thanh niên , 2013 .- 187tr. : bảng ; 19cm .- (Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới)
  Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật nuôi trồng, đánh bắt và phòng, trị bệnh cho cá, tôm, baba, lươn, ếch và cua
/ 46000đ

  1. Nuôi trồng thuỷ sản.  2. Kĩ thuật.
   639.8 K600TN 2013
    ĐKCB: PM.003943 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.009299 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN HOÀNG LÂM
     Kỹ thuật chăn nuôi gia cầm / Nguyễn Hoàng Lâm b.s. .- H. : Thanh niên , 2013 .- 179tr. : bảng ; 19cm .- (Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới)
  Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật chăn nuôi một số loài gia cầm như gà, vịt, ngan, ngỗng và bồ câu Pháp
/ 44000đ

  1. Chăn nuôi.  2. Gia cầm.
   636.5 K600TC 2013
    ĐKCB: PM.003775 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.009244 (Sẵn sàng)  
9. BÙI THỊ HUYỀN TRANG
     Kỹ thuật trồng hoa màu / Bùi Thị Huyền Trang b.s. .- H. : Thanh niên , 2013 .- 215tr. ; 19cm .- (Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới)
  Tóm tắt: Kỹ thuật nuôi trồng cây rau ăn trái và cây rau ăn lá: rau họ cà, họ bầu bí, trồng lạc, vừng, đậu, cây rau họ cải và một số cây rau thường gặp
/ 52000đ

  1. Trồng trọt.  2. Hoa màu.  3. Rau.
   635 K600TT 2013
    ĐKCB: PM.003786 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.003762 (Sẵn sàng)